XieHanzi Logo

境遇

jìng*yù
-hoàn cảnh

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (đất)

14 nét

Bộ: (đi, bước đi)

12 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • 境: Kết hợp giữa bộ '土' (đất) và '竟' (kết thúc). Ý nghĩa là một vùng đất hoặc môi trường cụ thể.
  • 遇: Kết hợp giữa bộ '辶' (đi, bước đi) và '禺' (biểu thị một loại động vật). Thể hiện ý nghĩa của việc gặp gỡ trong hành trình.

境遇: Thể hiện tình huống hoặc hoàn cảnh mà một người gặp phải trong môi trường sống.

Từ ghép thông dụng

环境

/huánjìng/ - môi trường

遭遇

/zāoyù/ - gặp phải

境地

/jìngdì/ - hoàn cảnh, tình cảnh