XieHanzi Logo

境外

jìng*wài
-ngoài biên giới

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (đất)

14 nét

Bộ: (buổi tối)

5 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • 境: Ký tự này có bộ '土' (đất) và '竟', thể hiện ý tưởng về biên giới hoặc phạm vi của một vùng đất.
  • 外: Ký tự này có bộ '夕' (buổi tối) và '卜', thể hiện khái niệm về bên ngoài hoặc ngoài trời.

境外 có nghĩa là bên ngoài biên giới, thường dùng để chỉ các khu vực ngoài nước hoặc ngoại quốc.

Từ ghép thông dụng

境界

/jìngjiè/ - ranh giới, cảnh giới

国外

/guówài/ - ngoài nước, ngoại quốc

外交

/wàijiāo/ - ngoại giao