境内
jìng*nèi
-trong ranh giớiThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
境
Bộ: 土 (đất)
14 nét
内
Bộ: 冂 (biên giới)
4 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 境: Chữ này có bộ 土 (đất) kết hợp với chữ 竟 (kết thúc), có thể hiểu là phần đất có ranh giới.
- 内: Chữ này có bộ 冂 (biên giới) kết hợp với chữ 人 (người), thể hiện ý nghĩa bên trong một khu vực.
→ 境内: Thường chỉ khu vực bên trong ranh giới của một vùng đất.
Từ ghép thông dụng
国境
/guó jìng/ - biên giới quốc gia
境界
/jìng jiè/ - cảnh giới, ranh giới
室内
/shì nèi/ - trong nhà