塞
sāi
-nhétThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
塞
Bộ: 土 (đất)
13 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '塞' có bộ '土' (đất) làm bộ thủ, thể hiện sự liên quan đến đất đai hay địa hình.
- Phần phía trên có chữ '宀' (mái nhà) và '力' (sức mạnh), gợi ý việc sử dụng sức mạnh để xây dựng hoặc đóng kín.
- Phần dưới có '土' (đất), nhấn mạnh sự liên quan đến việc lấp đầy hay tạo nên một rào chắn từ đất.
→ Tổng thể, chữ này thể hiện ý nghĩa của việc đóng kín, lấp đầy hoặc xây dựng một rào chắn.
Từ ghép thông dụng
塞车
/sāi chē/ - kẹt xe
塞住
/sāi zhù/ - bịt kín
边塞
/biān sài/ - biên giới