堤
dī
-đêThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
堤
Bộ: 土 (đất)
12 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '堤' gồm bộ '土' (đất) và phần '是' (đây, đúng).
- Bộ '土' biểu thị ý nghĩa liên quan đến đất đai, công trình xây dựng.
- Phần '是' gợi ý về một công trình được xác định, cụ thể, mang lại sự an toàn.
→ Chữ '堤' có nghĩa là đê, một công trình xây dựng trên đất để ngăn nước.
Từ ghép thông dụng
大堤
/dà dī/ - đê lớn
水堤
/shuǐ dī/ - đê ngăn nước
堤防
/dī fáng/ - phòng chống lũ lụt