堡垒
bǎo*lěi
-pháo đàiThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
堡
Bộ: 土 (đất)
12 nét
垒
Bộ: 土 (đất)
9 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '堡' có bộ '土' chỉ ý nghĩa liên quan đến đất đai, và phần còn lại có thể liên tưởng đến một cấu trúc hoặc công trình.
- Chữ '垒' cũng có bộ '土', kết hợp với phần còn lại tạo nên ý nghĩa về một công trình phòng thủ bằng đất.
→ Tổng thể, '堡垒' có nghĩa là một cấu trúc phòng thủ kiên cố, thường được xây dựng từ đất hoặc đá.
Từ ghép thông dụng
堡垒
/bǎolěi/ - pháo đài
城堡
/chéngbǎo/ - lâu đài
碉堡
/diāobǎo/ - lô cốt