堆积
duī*jī
-chất đốngThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
堆
Bộ: 土 (đất)
11 nét
积
Bộ: 禾 (lúa)
10 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '堆' gồm bộ '土' (đất) và bộ '隹' (chim đuôi ngắn), gợi ý ý nghĩa của việc chất đống đất.
- Chữ '积' gồm bộ '禾' (lúa) và bộ '责' (trách nhiệm), gợi ý ý nghĩa của việc tích luỹ như cách người nông dân tích trữ lúa.
→ Từ '堆积' có nghĩa là chất đống, tích lũy, thường dùng để chỉ việc tập hợp một số lượng lớn thứ gì đó lại một chỗ.
Từ ghép thông dụng
堆积如山
/duī jī rú shān/ - chất như núi
积累
/jī lěi/ - tích luỹ
积蓄
/jī xù/ - tiết kiệm, tích trữ