堂
táng
-sảnhThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
堂
Bộ: 土 (đất)
11 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Bộ 土 (đất) mang ý nghĩa về sự ổn định, cơ bản.
- Phần trên của chữ là 尚 (thượng), có nghĩa là cao quý, đoan trang.
- Kết hợp lại, chữ 堂 mang ý nghĩa như một ngôi nhà lớn, nơi trang trọng.
→ Chữ 堂 đại diện cho một không gian rộng lớn, thường là một ngôi nhà hay phòng lớn, nơi trang trọng.
Từ ghép thông dụng
食堂
/shítáng/ - nhà ăn, căn tin
大厅
/dàtīng/ - đại sảnh
课堂
/kètáng/ - lớp học