XieHanzi Logo

基金

jī*jīn
-quỹ

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (đất)

11 nét

Bộ: (vàng; tiền)

8 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • Chữ '基' gồm bộ '土' nghĩa là đất, kết hợp với phần trên biểu thị cơ sở, nền tảng.
  • Chữ '金' là chữ tượng hình biểu thị kim loại, nghĩa chính là vàng hay tiền bạc.

Kết hợp lại, '基金' có nghĩa là quỹ tài chính, tượng trưng cho nền tảng tài chính vững chắc.

Từ ghép thông dụng

基金会

/jī jīn huì/ - hội quỹ

投资基金

/tóu zī jī jīn/ - quỹ đầu tư

基金经理

/jī jīn jīng lǐ/ - quản lý quỹ