基本
jī*běn
-cơ bảnThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
基
Bộ: 土 (đất)
11 nét
本
Bộ: 木 (cây)
5 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 基: Ký tự này có bộ '土' (đất), gợi nhớ đến nền tảng hoặc cơ sở vững chắc, và phần trên là '其', biểu thị sự trừu tượng.
- 本: Ký tự này có bộ '木' (cây), với một nét ngang dưới cùng biểu thị gốc rễ của cây, thể hiện ý nghĩa cơ bản hoặc nguồn gốc.
→ 基本: Kết hợp lại, hai ký tự này biểu thị ý nghĩa của 'cơ bản' hoặc 'cơ sở', là nền tảng của một cái gì đó.
Từ ghép thông dụng
基本的
/jīběn de/ - cơ bản
基本上
/jīběn shàng/ - về cơ bản
基于
/jīyú/ - dựa trên