基准
jī*zhǔn
-tiêu chuẩnThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
基
Bộ: 土 (đất)
11 nét
准
Bộ: 冫 (băng)
10 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '基' được cấu tạo từ bộ '土' (đất) và '其', biểu thị ý nghĩa liên quan đến nền móng hoặc cơ sở.
- Chữ '准' có bộ '冫' (băng) và '隹', thể hiện ý nghĩa về sự đúng đắn hoặc chuẩn xác.
→ Từ '基准' nói về một tiêu chuẩn hay chuẩn mực cơ bản.
Từ ghép thông dụng
基准点
/jīzhǔn diǎn/ - điểm chuẩn
基准线
/jīzhǔn xiàn/ - đường chuẩn
基准测试
/jīzhǔn cèshì/ - kiểm tra chuẩn