XieHanzi Logo

培训班

péi*xùn*bān
-lớp đào tạo

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (đất)

11 nét

Bộ: (lời nói)

5 nét

Bộ: (vua, ngọc)

10 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • 培: Kết hợp giữa bộ 土 (đất) và chữ 立, mang ý nghĩa liên quan đến canh tác, nuôi dưỡng.
  • 训: Bộ 讠(lời nói) chỉ ý nghĩa liên quan đến giao tiếp, hướng dẫn.
  • 班: Bộ 王 (vua) kết hợp với chữ 斑, mang ý nghĩa về tập hợp, nhóm.

培训班: Lớp học dành cho việc đào tạo, huấn luyện.

Từ ghép thông dụng

培训

/péi xùn/ - đào tạo

班级

/bān jí/ - lớp học

训练

/xùn liàn/ - huấn luyện