城镇
chéng*zhèn
-Thành thị và thị trấnThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
城
Bộ: 土 (đất)
10 nét
镇
Bộ: 阝 (gò đất)
15 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 城: Bên trái có bộ '土' nghĩa là đất, bên phải là '成' có nghĩa là thành công. Kết hợp lại nghĩa là một nơi được xây dựng trên mặt đất, tức là thành phố.
- 镇: Bộ '阝' nghĩa là gò đất, kết hợp với '真' mang ý nghĩa chính thống, thật sự, làm cho thị trấn là nơi có sự hiện diện của quyền lực và trật tự.
→ 城镇: Nơi có sự tập trung dân cư và các hoạt động xã hội, kinh tế, làng hoặc thị trấn.
Từ ghép thông dụng
城市
/chéngshì/ - thành phố
镇静
/zhènjìng/ - bình tĩnh
镇压
/zhènyā/ - trấn áp