城堡
chéng*bǎo
-lâu đàiThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Bộ thủ và số nét
城
Bộ: 土 (đất)
9 nét
堡
Bộ: 土 (đất)
12 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 城: Kết hợp giữa '土' (đất) và '成' (thành công), thể hiện ý nghĩa về một nơi có sự thành công, kiên cố từ đất đai, nghĩa là thành phố.
- 堡: Gồm '土' (đất) và phần phát âm '保', tạo nên hình ảnh một nơi bảo vệ, vững chắc trên mặt đất, nghĩa là pháo đài.
→ 城堡 có nghĩa là pháo đài hoặc lâu đài, một nơi kiên cố, bền vững được xây dựng trên mặt đất.
Từ ghép thông dụng
城市
/chéngshì/ - thành phố
古城
/gǔchéng/ - cổ thành
城镇
/chéngzhèn/ - thị trấn
城堡
/chéngbǎo/ - lâu đài
堡垒
/bǎolěi/ - pháo đài