XieHanzi Logo

城区

chéng*qū
-khu vực thành phố

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Nằm trong bộ

Bộ thủ và số nét

Bộ: (đất)

9 nét

Bộ: (che, giấu)

4 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • 城: Có bộ '土' (đất) chỉ liên quan đến địa lý, kết hợp với chữ '成' (hoàn thành) để diễn tả một vùng đất đã được xây dựng hoặc hoàn thành.
  • 区: Bộ '匸' tượng trưng cho sự bao bọc hoặc phân chia, kết hợp với chữ '区' để chỉ một phần hoặc khu vực được xác định.

城区 chỉ một khu vực thành phố hoặc khu đô thị.

Từ ghép thông dụng

城市

/chéngshì/ - thành phố

城区

/chéngqū/ - khu vực thành phố

城墙

/chéngqiáng/ - tường thành