城乡
chéng*xiāng
-thành thị và nông thônThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
城
Bộ: 土 (đất)
10 nét
乡
Bộ: 阝 (gò đất)
7 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 城: Kết hợp của bộ 土 (đất) và 成 (hoàn thành) thể hiện ý nghĩa nơi đất đai phát triển và hoàn thành, tức là thành phố.
- 乡: Có bộ 阝(gò đất), thể hiện khu vực địa lý có địa hình gò đồi, thường được hiểu là vùng nông thôn hoặc quê hương.
→ Thành phố và nông thôn, thể hiện các khu vực địa lý khác nhau.
Từ ghép thông dụng
城乡差距
/chéng xiāng chājù/ - khoảng cách giữa thành thị và nông thôn
城镇
/chéng zhèn/ - thị trấn
乡村
/xiāng cūn/ - làng quê