城
chéng
-thành phốThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
城
Bộ: 土 (đất)
9 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '城' bao gồm bộ '土' (đất) bên trái và phần '成' (thành công) bên phải.
- Sự kết hợp này gợi ý một nơi được xây dựng trên đất, có sự thành công và hoàn thiện.
→ Chữ '城' có nghĩa là 'thành phố' hoặc 'thành trì', nơi có sự bảo vệ và phát triển.
Từ ghép thông dụng
城市
/chéngshì/ - thành phố
城墙
/chéngqiáng/ - tường thành
城镇
/chéngzhèn/ - thị trấn