XieHanzi Logo

埋藏

mái*cáng
-chôn

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Nằm trong bộ

Bộ thủ và số nét

Bộ: (đất)

10 nét

Bộ: (cỏ)

17 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • Chữ '埋' bao gồm bộ '土' (đất) và phần âm '里', gợi ý ý nghĩa liên quan đến việc chôn vùi dưới đất.
  • Chữ '藏' gồm bộ '艹' (cỏ) và phần '臧', thể hiện ý nghĩa giấu kín hoặc cất giấu dưới lớp cỏ hoặc nơi nào đó kín đáo.

Từ '埋藏' có nghĩa là chôn giấu, ẩn giấu dưới đất hoặc một nơi kín.

Từ ghép thông dụng

埋葬

/máizàng/ - mai táng, chôn cất

埋伏

/máifú/ - phục kích

收藏

/shōucáng/ - sưu tầm, thu thập