XieHanzi Logo

埋葬

mái*zàng
-chôn cất

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (đất)

10 nét

Bộ: (cỏ)

12 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • 埋: Ký tự này bao gồm bộ '土' chỉ đất, thể hiện hành động liên quan đến việc chôn vùi, và phần '里' gợi ý về sự che giấu bên trong.
  • 葬: Ký tự này có bộ '艹' chỉ cỏ, liên quan đến việc chôn cất, và phần '歹', biểu thị cái chết hoặc điều không tốt.

Chữ '埋葬' liên quan đến việc chôn cất vào lòng đất, thường dùng trong ngữ cảnh đám tang.

Từ ghép thông dụng

埋葬

/máizàng/ - chôn cất

埋伏

/máifú/ - mai phục

葬礼

/zànglǐ/ - lễ tang