XieHanzi Logo

kuǎ
-sụp đổ

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Nằm trong bộ

Bộ thủ và số nét

Bộ: (đất)

9 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • Chữ '垮' có bộ thủ là '土' (đất), biểu thị sự liên quan đến mặt đất hoặc sự sụp đổ.
  • Phần bên phải là '夸', mang ý nghĩa phóng đại hoặc vượt quá.
  • Kết hợp lại, '垮' mang ý nghĩa sụp đổ hoặc thất bại, giống như một thứ gì đó phóng đại quá mức rồi sụp đổ.

Chữ '垮' có nghĩa là sự sụp đổ hoặc thất bại.

Từ ghép thông dụng

垮台

/kuǎ tái/ - sụp đổ, thất bại

垮掉

/kuǎ diào/ - sụp đổ, tan rã

垮塌

/kuǎ tā/ - sụp đổ, đổ nát