XieHanzi Logo

垄断

lǒng*duàn
-độc quyền

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (đất)

9 nét

Bộ: (cái búa)

11 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • Chữ '垄' có bộ '土' (đất) chỉ ý nghĩa liên quan đến đất đai, nông nghiệp.
  • Chữ '断' có bộ '斤' (cái búa), thể hiện hành động cắt đứt hoặc ngăn chặn.

Kết hợp lại, '垄断' mang ý nghĩa kiểm soát hoàn toàn một lĩnh vực nào đó, giống như việc nắm giữ và ngăn chặn sự xâm nhập của người khác.

Từ ghép thông dụng

垄断市场

/lǒngduàn shìchǎng/ - độc quyền thị trường

垄断企业

/lǒngduàn qǐyè/ - doanh nghiệp độc quyền

垄断资源

/lǒngduàn zīyuán/ - độc quyền tài nguyên