垂头丧气
chuí*tóu sàng*qì
-chán nảnThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
垂
Bộ: 土 (đất)
8 nét
头
Bộ: 大 (to lớn)
5 nét
丧
Bộ: 丷 (không có ý nghĩa cụ thể)
8 nét
气
Bộ: 气 (khí)
4 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 垂 có nghĩa là 'rủ xuống', biểu thị sự chùng xuống hoặc thất vọng.
- 头 nghĩa là 'đầu', chỉ sự cúi đầu xuống.
- 丧 có nghĩa là 'mất mát', 'thua kém', thể hiện tình trạng tinh thần không tốt.
- 气 có nghĩa là 'khí', 'tinh thần', liên quan đến cảm xúc hoặc tình trạng tâm lý.
→ 垂头丧气 biểu thị trạng thái tinh thần thất vọng, chán nản, không còn hy vọng.
Từ ghép thông dụng
垂直
/chuízhí/ - thẳng đứng
头发
/tóufa/ - tóc
气氛
/qìfēn/ - bầu không khí