垂
chuí
-treo xuốngThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
垂
Bộ: 土 (đất)
8 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ 垂 có bộ 土 (đất) ở dưới, tượng trưng cho mặt đất.
- Phần trên là các nét phức hợp, gợi ý hình ảnh một vật gì đó đang rủ xuống hoặc buông xuống từ trên cao.
→ 垂 có nghĩa là treo xuống, rủ xuống hoặc buông xuống.
Từ ghép thông dụng
垂直
/chuízhí/ - thẳng đứng, vuông góc
垂头
/chuítóu/ - cúi đầu
垂死
/chuísǐ/ - hấp hối, sắp chết