坦诚
tǎn*chéng
-thẳng thắn và thành thậtThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
坦
Bộ: 土 (đất)
8 nét
诚
Bộ: 讠 (lời nói)
8 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 坦: Chữ này gồm bộ '土' (đất) và phần '旦' (buổi sáng), nghĩa là bằng phẳng, rộng rãi như mặt đất.
- 诚: Chữ này gồm bộ '讠' (lời nói) và phần '成' (thành công), biểu thị lời nói chân thành, thành công trong việc thuyết phục.
→ 坦诚: Sự thẳng thắn, chân thành trong lời nói và hành động.
Từ ghép thông dụng
坦白
/tǎn bái/ - thẳng thắn, bộc trực
诚实
/chéng shí/ - thật thà
坦率
/tǎn shuài/ - tính cách thẳng thắn, không quanh co