XieHanzi Logo

坦克

tǎn*kè
-xe tăng

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (đất)

8 nét

Bộ: (mười)

7 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • 坦: Chữ '土' (đất) nằm dưới chữ '旦' (sáng sớm), gợi ý một bề mặt phẳng, rộng mở.
  • 克: Chữ '十' (mười) kết hợp với phần còn lại tạo thành ý nghĩa vượt qua, chiến thắng.

坦克 là phương tiện quân sự lớn, di chuyển trên các mặt đất phẳng, vượt qua nhiều chướng ngại vật.

Từ ghép thông dụng

坦克

/tǎnkè/ - xe tăng

坦白

/tǎnbái/ - thẳng thắn, thật lòng

克服

/kèfú/ - khắc phục, vượt qua