坟
fén
-mộThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
坟
Bộ: 土 (đất)
7 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Bộ '土' có nghĩa là 'đất', chỉ sự liên quan đến mặt đất.
- Phần trên của chữ là '文', thường biểu thị văn chương hoặc văn hóa, nhưng trong trường hợp này là một phần của cấu trúc.
→ Chữ '坟' thường chỉ mồ mả, nơi chôn cất, liên quan đến mặt đất.
Từ ghép thông dụng
坟墓
/fén mù/ - mộ phần
扫坟
/sǎo fén/ - quét tước mộ
祖坟
/zǔ fén/ - mộ tổ tiên