坝
bà
-đậpThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
坝
Bộ: 土 (đất)
13 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '坝' gồm có bộ '土' nghĩa là đất, thường liên quan đến các công trình xây dựng hoặc địa hình.
- Phần bên phải là bộ '覀' (biến thể của bộ '襾'), tạo thành phần âm và kết hợp với nghĩa về một công trình lớn trên đất.
→ Nghĩa tổng thể của '坝' là đập, thường là đập nước.
Từ ghép thông dụng
大坝
/dàbà/ - đập lớn
水坝
/shuǐbà/ - đập nước
拦河坝
/lán hé bà/ - đập ngăn sông