坛
tán
-bàn thờThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Bộ thủ và số nét
坛
Bộ: 土 (đất)
7 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '坛' gồm bộ '土' (đất) và phần âm '云' (vân).
- Bộ '土' chỉ ý nghĩa liên quan đến đất, nơi tụ tập, hoặc nền móng.
- Phần âm '云' gợi ý về âm thanh hoặc cách phát âm của chữ.
→ Chữ '坛' thường chỉ nơi hội họp, diễn đàn hoặc bệ thờ.
Từ ghép thông dụng
论坛
/lùntán/ - diễn đàn
神坛
/shéntán/ - bệ thờ thần
讲坛
/jiǎngtán/ - giảng đàn, bục giảng