XieHanzi Logo

坚硬

jiān*yìng
-cứng

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (đất)

7 nét

Bộ: (đá)

12 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • Chữ '坚' có bộ '土' (đất) và phần bên phải là bộ '又', thể hiện sự vững chắc, bền vững như đất.
  • Chữ '硬' có bộ '石' (đá) và phần bên phải là chữ '更', thể hiện sự cứng rắn, chắc chắn như đá.

Tổng thể, '坚硬' mang ý nghĩa vững chắc, cứng rắn.

Từ ghép thông dụng

坚硬

/jiānyìng/ - cứng rắn, vững chắc

坚固

/jiāngù/ - kiên cố, bền vững

硬币

/yìngbì/ - tiền xu