XieHanzi Logo

坚持不懈

jiān*chí bù*xiè
-không ngừng

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (đất)

7 nét

Bộ: (tay)

9 nét

Bộ: (một)

4 nét

Bộ: (tâm)

16 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • 坚 có bộ 土 (đất) thể hiện sự vững chắc, mạnh mẽ.
  • 持 có bộ 扌 (tay) thể hiện hành động, sự nắm giữ.
  • 不 có bộ 一 (một) thể hiện ý nghĩa phủ định.
  • 懈 có bộ 忄 (tâm) thể hiện trạng thái tâm lý, cảm giác lười biếng.

坚持不懈 thể hiện sự kiên trì, không ngừng nghỉ.

Từ ghép thông dụng

坚持

/jiānchí/ - kiên trì

不懈

/bùxiè/ - không lười biếng

懈怠

/xièdài/ - lơ là, chểnh mảng