坚决
jiān*jué
-quyết tâmThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
坚
Bộ: 土 (đất)
7 nét
决
Bộ: 冫 (băng)
6 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '坚' có bộ '土' (đất) kết hợp với phần trên là chữ '堅', biểu thị sự vững chắc, bền bỉ như đất.
- Chữ '决' có bộ '冫' (băng) kết hợp với phần dưới biểu thị sự quyết định nhanh chóng, dứt khoát như nước chảy băng.
→ Kết hợp lại, '坚决' biểu thị sự kiên quyết, vững chắc trong quyết định và hành động.
Từ ghép thông dụng
坚决
/jiānjué/ - kiên quyết
坚固
/jiāngù/ - kiên cố
决心
/juéxīn/ - quyết tâm