坏人
huài*rén
-người xấuThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
坏
Bộ: 土 (đất)
7 nét
人
Bộ: 人 (người)
2 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '坏' có bộ '土' (đất) kết hợp với phần bên phải thể hiện sự hỏng hóc hay xấu xa.
- Chữ '人' là hình ảnh của một người đứng, biểu thị con người.
→ Từ '坏人' có nghĩa là người xấu, người có hành vi không tốt.
Từ ghép thông dụng
坏事
/huài shì/ - việc xấu
坏蛋
/huài dàn/ - kẻ xấu
坏习惯
/huài xí guàn/ - thói quen xấu