XieHanzi Logo

坏事

huài*shì
-ác

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (đất)

7 nét

Bộ: (cái móc)

8 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • 坏: Bên trái là bộ '土' (đất) thường chỉ đến những điều liên quan đến đất đai hoặc vật chất; bên phải là phần '不' biểu thị cho sự phủ định hoặc không tốt.
  • 事: Phần trên là '亅' (cái móc), phần dưới là '口' (miệng) và '一' (một), cùng với phần '丿' (nét phẩy), kết hợp tạo thành một ý nghĩa là công việc hay sự việc.

坏事: chỉ về sự việc xấu hoặc công việc không tốt.

Từ ghép thông dụng

坏人

/huàirén/ - người xấu

坏蛋

/huàidàn/ - kẻ xấu, kẻ độc ác

坏处

/huàichù/ - điểm xấu, nhược điểm