XieHanzi Logo

场景

chǎng*jǐng
-cảnh

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (đất)

6 nét

Bộ: (mặt trời)

12 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • 场: Chữ này có bộ '土' (đất) và phần bên phải là '昜' (dương), chỉ sự liên quan đến một nơi có mặt đất, sân bãi.
  • 景: Chữ này gồm có bộ '日' (mặt trời) và phần '京' (kinh đô), gợi ý về cảnh vật được chiếu sáng dưới ánh mặt trời.

Từ '场景' có nghĩa là khung cảnh, bối cảnh, thường là nơi có hoạt động diễn ra dưới ánh sáng mặt trời.

Từ ghép thông dụng

现场

/xiànchǎng/ - hiện trường

场地

/chǎngdì/ - sân bãi

风景

/fēngjǐng/ - phong cảnh

情景

/qíngjǐng/ - tình cảnh

景色

/jǐngsè/ - cảnh sắc