场所
chǎng*suǒ
-nơiThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
场
Bộ: 土 (đất)
6 nét
所
Bộ: 戶 (cửa)
8 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '场' có bộ '土' biểu thị mặt đất, kết hợp với phần bên phải '昜' chỉ ý nghĩa chung của nơi hoặc vị trí.
- Chữ '所' có bộ '戶' chỉ cửa hoặc nơi ở, kết hợp với phần '斤' biểu thị một đơn vị đo lường, từ đó mở rộng nghĩa thành nơi chốn, địa điểm.
→ Cả hai chữ đều liên quan đến nơi chốn, vị trí hoặc địa điểm cụ thể.
Từ ghép thông dụng
场地
/chǎngdì/ - địa điểm, sân bãi
场合
/chǎnghé/ - hoàn cảnh, dịp
住所
/zhùsuǒ/ - nơi ở, chỗ ở