XieHanzi Logo

地点

dì*diǎn
-địa điểm

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (đất)

6 nét

Bộ: (lửa)

9 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • Chữ '地' bao gồm bộ '土' chỉ nghĩa đất đai, gợi nhớ đến mặt đất hoặc nền tảng.
  • Chữ '点' có bộ '灬', gợi nhớ đến sự bùng cháy hoặc một thứ gì đó nhỏ và rực rỡ như một điểm sáng hay dấu chấm.

Nơi chốn hoặc vị trí cụ thể.

Từ ghép thông dụng

地点

/dìdiǎn/ - địa điểm, nơi chốn

地理

/dìlǐ/ - địa lý

地点选择

/dìdiǎn xuǎnzé/ - lựa chọn địa điểm