XieHanzi Logo

地域

dì*yù
-khu vực

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (đất)

6 nét

Bộ: (đất)

11 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • Chữ "地" có bộ "土" thể hiện ý nghĩa liên quan đến mặt đất, đất đai.
  • Chữ "域" cũng có bộ "土", liên quan đến khu vực, lãnh thổ.

"地域" có nghĩa là khu vực, vùng lãnh thổ, thể hiện một không gian địa lý nhất định.

Từ ghép thông dụng

地区

/dìqū/ - khu vực

地域性

/dìyùxìng/ - tính khu vực

地域文化

/dìyù wénhuà/ - văn hóa vùng miền