XieHanzi Logo

地势

dì*shì
-địa hình

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Nằm trong bộ

Bộ thủ và số nét

Bộ: (đất)

6 nét

Bộ: (sức mạnh)

13 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • 地 (đất) biểu thị bề mặt trái đất hoặc khu vực.
  • 势 (thế) thường liên quan đến sức mạnh, uy thế hoặc trạng thái.

地势 có nghĩa là địa thế, tức là trạng thái tự nhiên của bề mặt địa hình.

Từ ghép thông dụng

地球

/dìqiú/ - trái đất

势力

/shìlì/ - thế lực

地势图

/dìshìtú/ - bản đồ địa thế