地下水
dì*xià*shuǐ
-nước ngầmThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
地
Bộ: 土 (đất)
6 nét
下
Bộ: 一 (một)
3 nét
水
Bộ: 水 (nước)
4 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- "地" có bộ thủ "土", chỉ về mặt đất hay đất đai.
- "下" có bộ thủ "一", thường dùng để chỉ vị trí thấp hơn.
- "水" có bộ thủ "水", thể hiện ý nghĩa liên quan đến nước.
→ Từ "地下水" có nghĩa là nước ngầm, chỉ nguồn nước dưới lòng đất.
Từ ghép thông dụng
地下
/dìxià/ - dưới đất
水源
/shuǐyuán/ - nguồn nước
水井
/shuǐjǐng/ - giếng nước