在内
zài*nèi
-bao gồmThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
在
Bộ: 土 (đất)
6 nét
内
Bộ: 冂 (khung)
4 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 在 bao gồm bộ 土 (đất) và chữ 才, thể hiện ý nghĩa của việc đứng hoặc tồn tại trên mặt đất.
- 内 có bộ 冂 (khung) bao quanh chữ 人 (người), biểu thị ý nghĩa của bên trong, nội bộ.
→ 在 mang nghĩa là 'ở, tại', còn 内 chỉ 'bên trong'.
Từ ghép thông dụng
存在
/cúnzài/ - tồn tại
正在
/zhèngzài/ - đang
内容
/nèiróng/ - nội dung