在于
zài*yú
-phụ thuộc vàoThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Bộ thủ và số nét
在
Bộ: 土 (đất)
6 nét
于
Bộ: 二 (hai)
3 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '在' gồm bộ '土' (đất) và phần '才' (tài). Điều này gợi ý sự hiện diện hay tồn tại ở một nơi cụ thể trên mặt đất.
- Chữ '于' có bộ '二' (hai), biểu thị sự liên quan hoặc so sánh giữa hai thứ, thường dùng để chỉ mối quan hệ hoặc vị trí.
→ Tổng thể, '在于' có nghĩa là 'nằm ở, ở tại', chỉ vị trí hoặc trạng thái tồn tại.
Từ ghép thông dụng
存在
/cúnzài/ - tồn tại
位于
/wèiyú/ - nằm ở
关于
/guānyú/ - về, liên quan đến