土匪
tǔ*fěi
-tên cướpThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
土
Bộ: 土 (đất)
3 nét
匪
Bộ: 匚 (hộp)
10 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 土 (đất) biểu thị ý nghĩa liên quan đến mặt đất hoặc nơi chốn.
- 匪 bao gồm bộ 匚 (hộp) và 非 (không đúng), biểu thị một điều gì đó không chính trực, thường liên quan đến hành vi bất hợp pháp hoặc băng nhóm.
→ 土匪 có nghĩa là băng cướp hoặc kẻ cướp trên đất.
Từ ghép thông dụng
土壤
/tǔ rǎng/ - đất, thổ nhưỡng
土豆
/tǔ dòu/ - khoai tây
强匪
/qiáng fěi/ - cường đạo, kẻ cướp