国歌
guó*gē
-quốc caThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
国
Bộ: 囗 (vây quanh)
8 nét
歌
Bộ: 欠 (thiếu, ngáp)
14 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '国' có bộ '囗' thể hiện ý nghĩa vây quanh, bên trong có chữ '玉' (ngọc), biểu thị một vùng đất quý giá được bảo vệ.
- Chữ '歌' có bộ '欠', thể hiện hành động mở miệng ca hát, kết hợp với phần bên trái là '哥' (anh trai), tạo nên ý nghĩa một người anh đang hát.
→ Kết hợp lại, '国歌' có nghĩa là bài hát biểu tượng của quốc gia, tức quốc ca.
Từ ghép thông dụng
国家
/guójiā/ - quốc gia
国王
/guówáng/ - quốc vương, vua
歌曲
/gēqǔ/ - bài hát