国有
guó*yǒu
-nhà nướcThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
国
Bộ: 囗 (vây quanh)
8 nét
有
Bộ: 月 (trăng)
6 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 国: Bên ngoài có bộ '囗' (vây quanh), bên trong là '玉' (ngọc), tượng trưng cho một vùng lãnh thổ được bảo vệ và quản lý.
- 有: Gồm bộ '月' (trăng) bên trái và '又' (lại) bên phải, thể hiện sự sở hữu hoặc có được.
→ 国有: Nghĩa là sở hữu bởi quốc gia, thuộc về nhà nước.
Từ ghép thông dụng
国有企业
/guó yǒu qǐ yè/ - doanh nghiệp nhà nước
国有化
/guó yǒu huà/ - quốc hữu hóa
国有资产
/guó yǒu zī chǎn/ - tài sản quốc gia