国旗
guó*qí
-quốc kỳThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
国
Bộ: 囗 (bao vây)
8 nét
旗
Bộ: 方 (vuông)
14 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 国: Vùng đất hay lãnh thổ được bao bọc, có nghĩa là quốc gia hay đất nước.
- 旗: Hình ảnh lá cờ có dạng vuông hoặc hình chữ nhật, tượng trưng cho biểu tượng của một quốc gia hoặc tổ chức.
→ 国旗 có nghĩa là lá cờ đại diện cho một quốc gia.
Từ ghép thông dụng
国旗
/guóqí/ - quốc kỳ
国家
/guójiā/ - quốc gia
国民
/guómín/ - quốc dân