XieHanzi Logo

国情

guó*qíng
-tình hình quốc gia

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (bao vây)

8 nét

Bộ: (tâm)

11 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • 国: Kết hợp của chữ ‘囗’ (bao vây) và chữ ‘玉’ (ngọc), thể hiện một vùng lãnh thổ được bảo vệ, thường là quốc gia.
  • 情: Kết hợp của chữ ‘忄’ (biến thể của tâm, nghĩa là trái tim) và chữ ‘青’ (màu xanh), thể hiện cảm xúc hoặc tình cảm liên quan đến trái tim.

国情: Tình hình quốc gia, thể hiện tình trạng hoặc điều kiện hiện tại của một quốc gia.

Từ ghép thông dụng

国家

/guójiā/ - quốc gia

国际

/guójì/ - quốc tế

友情

/yǒuqíng/ - tình bạn