XieHanzi Logo

国徽

guó*huī
-quốc huy

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (bao quanh)

8 nét

Bộ: (lông vũ)

15 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • 国: Bộ '囗' có nghĩa là bao quanh, kết hợp với '玉' (ngọc) tạo thành ý nghĩa đất nước được bao quanh và bảo vệ.
  • 徽: Bộ '彡' có ý nghĩa như lông vũ, thường dùng để diễn tả sự tinh tế hoặc trang trí, kết hợp với các bộ phận khác tạo thành ý nghĩa biểu tượng hoặc huy hiệu.

国徽 có nghĩa là huy hiệu của một quốc gia, tượng trưng cho danh dự và biểu tượng quốc gia.

Từ ghép thông dụng

国旗

/guóqí/ - quốc kỳ

国家

/guójiā/ - quốc gia

徽章

/huīzhāng/ - huy chương