国家
guó*jiā
-quốc giaThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
国
Bộ: 囗 (bao vây)
8 nét
家
Bộ: 宀 (mái nhà)
10 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 国: Thành phần '囗' chỉ sự bao bọc, kết hợp với '玉' chỉ sự quý giá, thể hiện một nơi có ranh giới và tài sản, có thể hiểu là quốc gia.
- 家: Thành phần '宀' chỉ mái nhà, kết hợp với '豕' (con lợn) thể hiện hình ảnh của một gia đình, một ngôi nhà có vật nuôi.
→ 国家: Kết hợp giữa một vùng đất có ranh giới (quốc) và nơi sinh sống của gia đình (gia), có ý nghĩa là quốc gia.
Từ ghép thông dụng
国家
/guójiā/ - quốc gia
国王
/guówáng/ - quốc vương
国家公园
/guójiā gōngyuán/ - công viên quốc gia