国宝
guó*bǎo
-bảo vật quốc giaThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
国
Bộ: 囗 (vây quanh)
8 nét
宝
Bộ: 宀 (mái nhà)
8 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 国: Bên trong là chữ 玉 (ngọc), biểu thị sự quý giá, được bao quanh bởi chữ 囗 (vây quanh), tạo nên ý nghĩa của một 'quốc gia' có giá trị.
- 宝: Phía trên là 宀 (mái nhà), biểu thị sự bảo vệ hoặc che chở. Phía dưới là chữ 玉 (ngọc), biểu thị sự quý giá, tạo thành ý nghĩa của 'báu vật'.
→ 国宝 kết hợp lại có nghĩa là những báu vật của quốc gia.
Từ ghép thông dụng
国宝
/guó bǎo/ - báu vật quốc gia
国家
/guó jiā/ - quốc gia
宝石
/bǎo shí/ - đá quý
国土
/guó tǔ/ - lãnh thổ quốc gia
珍宝
/zhēn bǎo/ - châu báu