XieHanzi Logo

固有

gù*yǒu
-cố hữu

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Nằm trong bộ

Bộ thủ và số nét

Bộ: (bao vây)

8 nét

Bộ: (thịt)

6 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • 固: Chữ này gồm có bộ '囗' (bao vây) và chữ '古' bên trong. '古' có nghĩa là cổ xưa, thể hiện sự bền vững, chắc chắn.
  • 有: Chữ này có bộ '月' (thịt) và nét chữ '又' có nghĩa là lại. '有' biểu thị sự sở hữu hoặc tồn tại.

固有: Sự tồn tại bền vững, cố định, vốn có.

Từ ghép thông dụng

固有

/gùyǒu/ - vốn có

固体

/gùtǐ/ - thể rắn

固定

/gùdìng/ - cố định